Việt
người thô tục
kẻ mất dạy
đồ vô giáo đục
cái đòn đập lúa
máy đập lúa
máy suốt lúa
Đức
Flegel
Flegel /[’fle:gal], der; -s, -/
(abwertend) người thô tục; kẻ mất dạy; đồ vô giáo đục (Lümmel);
(selten) cái đòn đập lúa; máy đập lúa; máy suốt lúa (Dreschflegel);