Việt
ợ
ựa
ợ chua
lỗ mãng
thô tục
cục cằn
thô bỉ
đều cáng.
người lỗ mãng
người thô tục
sự ợ
cái ợ
cái ụa
Đức
Rülps
Rülps /der; -es, -e (landsch. derb)/
người lỗ mãng; người thô tục;
sự ợ; cái ợ; cái ụa (Rülpser);
Rülps /m -es, -e/
1. [sự] ợ, ựa, ợ chua; (trẻ con) trd; 2. [ngừơi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, thô bỉ, đều cáng.