Hunne /[’huna], der; -n, -n/
người thô lỗ;
người cộc cằn;
Kali /ban, der; -s, -e (bildungsspr., selten)/
người thô lỗ;
người cộc cằn;
Rau /bauz [-bauts], der; -es, -e (ugs.)/
người thô lỗ;
người cộc cằn;
Bauer /[’bauar], der; -n (selten: -s), -n/
(ugs abwertend) người dốt nát;
người cộc cằn;
thô lỗ;
hắn quả là kẻ vô học. : er ist ein richtiger Bauer
Grobian /['gro:bia:n], der, -[e]s, -e (abwertend)/
người lỗ mãng;
người thô lỗ;
người cộc cằn;