Việt
lỗ mãng
thô tục
cục cằn.
người lỗ mãng
người thô lỗ
người cộc cằn
Đức
Grobian
Grobian /['gro:bia:n], der, -[e]s, -e (abwertend)/
người lỗ mãng; người thô lỗ; người cộc cằn;
Grobian /m -(e)s, -e/
ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.