Việt
ngưôi Hung nô.
người Hung- nô
người thô lỗ
người cộc cằn
Đức
Hunne
Hunne /[’huna], der; -n, -n/
người Hung- nô;
người thô lỗ; người cộc cằn;
Hunne /m, -s, -n (lịch sủ)/