Việt
lỗ mãng
thô tục
cục cằn
thằng ngóc
đồ thôn.
người lỗ mãng
kẻ cục cằn
thằng ngốc
Đức
Fläz
Fläz /[fle:ts], der; -es, -e (ugs. abwertend)/
người lỗ mãng; kẻ cục cằn; thằng ngốc;
Fläz /m -es, -e/
ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, thằng ngóc, đồ thôn.