Pritschmeister /der (landsch.)/
thằng hề;
người ngốc nghếch;
người ngu đần (Hans wurst);
Dummbartel /der; -s, - (ugs.)/
thằng ngóc;
người ngu đần;
người đần độn (Dummkopf);
Dummian /(landsch., ôsterr.)/
thằng ngốc;
người ngu đần;
người dại dột (Dummeijan);
Wichser /der; -s, -/
(thô tục, ý khinh thường) người bất tài;
người ngu đần;
người lười biếng;
Einfaltspinsel /der (ugs. abwertend)/
kẻ ngờ nghệch;
kẻ khờ khạo;
người ngu đần;
người ngây ngô;