Việt
kẻ ngờ nghệch
con bé khờ khạo
kẻ khờ khạo
người ngu đần
người ngây ngô
người thôn
đô thôn
kẻ khò khạo
ngưòi ngu đần
ngưòi mất trí.
Đức
Einfaltspinsel
Gänschen
Einfaltspinsel /m -s, =/
người thôn, đô thôn, kẻ ngờ nghệch, kẻ khò khạo, ngưòi ngu đần, ngưòi mất trí.
Gänschen /[’gensxan], das; -s, -/
kẻ ngờ nghệch; con bé khờ khạo;
Einfaltspinsel /der (ugs. abwertend)/
kẻ ngờ nghệch; kẻ khờ khạo; người ngu đần; người ngây ngô;