Việt
ngồng con
kẻ ngà nghệch
con bé khờ khạo.
con ngỗng con
kẻ ngờ nghệch
con bé khờ khạo
Đức
Gänschen
Gänschen /[’gensxan], das; -s, -/
con ngỗng con;
kẻ ngờ nghệch; con bé khờ khạo;
Gänschen /n -s, =/
1. [con] ngồng con; 2. kẻ ngà nghệch, con bé khờ khạo.