Việt
cái bớp đầu
cú bợp gáy
te
đầu mèo
thằng ngu
thằng ngốc
thằng đần
bớp đầu
bợp gáy.
Đức
Katzenkopf
Katzenkopt
Katzenkopt /m -(e)s, -köp/
1. đầu mèo; 2. thằng ngu, thằng ngốc, thằng đần; 3. [cái] bớp đầu, bợp gáy.
Katzenkopf /der (ugs.)/
cái bớp đầu; cú bợp gáy;