Việt
thằng đần
thằng ngốc.
thằng ngóc
Đức
Tepp
Tepp /der; -en, -en (landsch., bes. siidd., österr., Schweiz.)/
thằng đần; thằng ngóc (Depp);
Tepp /m -s, -e u -en (thổ ngũ)/
thằng đần, thằng ngốc.