Việt
say
say rượu
say khưót
say sưa.
người đần độn
người ngu ngốc
người đốt nát
say khướt
say sưa
Đức
dun
Dun /sei, der; -s, - (ostmd.)/
người đần độn; người ngu ngốc; người đốt nát (Tollpatsch);
dun /[du:n] (Adj.) (landsch.)/
say; say rượu; say khướt; say sưa (betrunken);
dun /a/
say, say rượu, say khưót, say sưa.