TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ngờ nghệch

người ngờ nghệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu xuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dại dột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người ngờ nghệch

Michel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gimpel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der deutsche Michel

người Đức ngờ nghệch. người Đức (Deutscher).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Michel /[’mixal], der; -s, - (abwertend)/

người ngờ nghệch; người ngu ngốc;

người Đức ngờ nghệch. người Đức (Deutscher). : der deutsche Michel

Gimpel /[’gimpal], der; -s, -/

(ugs abwertend) người ngờ nghệch; người ngu xuẩn; người dại dột (einfältiger, unerfahrener Mensch);