Việt
người thôn
đồ thôn
đô ngu
người ngờ nghệch
người ngu ngốc
Đức
Michel
der deutsche Michel
người Đức ngờ nghệch. người Đức (Deutscher).
Michel /[’mixal], der; -s, - (abwertend)/
người ngờ nghệch; người ngu ngốc;
der deutsche Michel : người Đức ngờ nghệch. người Đức (Deutscher).
Michel /m -s, = (từ tên riêng)/
người thôn, đồ thôn, đô ngu; der táuben - anh bạn điếc,