Việt
chin sẻ ức đỏ
chim hồng tưóc \
thộn.
con chim hồng tước
người ngờ nghệch
người ngu xuẩn
người dại dột
chim ác là nam cực
Anh
bullfinch
Đức
Gimpel
Dompfaff
~ gimpel
Pháp
bouvreuil ponceau
bouvreuil pivoine
Dompfaff,Gimpel /ENVIR/
[DE] Dompfaff; Gimpel
[EN] bullfinch
[FR] bouvreuil ponceau
[FR] bouvreuil pivoine
Gimpel /[’gimpal], der; -s, -/
con chim hồng tước (Dompfaff);
(ugs abwertend) người ngờ nghệch; người ngu xuẩn; người dại dột (einfältiger, unerfahrener Mensch);
Gimpel /m -s, =/
1. [con] chim hồng tưóc (Pữrhula uulgarís L., Pỵrrhula L.)\ 2. [ngưòi, đồ] thộn.
~ gimpel /m -s, = (động vật)/
chim ác là nam cực (Pinicola enucleator L.); ~ gimpel
[DE] Gimpel
[VI] chin sẻ ức đỏ