Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bullfinch /ENVIR/
[DE] Dompfaff; Gimpel
[EN] bullfinch
[FR] bouvreuil ponceau
bullfinch /ENVIR/
[DE] Dompfaff; Gimpel
[EN] bullfinch
[FR] bouvreuil pivoine
bullfinch,peony /ENVIR/
[DE] Pfingstrose; Päonie
[EN] bullfinch; peony
[FR] pivoine
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
bullfinch
[DE] Gimpel
[EN] bullfinch
[VI] chin sẻ ức đỏ