Anh
bullfinch
peony
Đức
Pfingstrose
Päonie
Pháp
pivoine
Etre rouge comme une pivoine
Đò rần, đỏ như gấc.
pivoine /ENVIR/
[DE] Pfingstrose; Päonie
[EN] bullfinch; peony
[FR] pivoine
pivoine [pivwan] n. f. Cây mẫu đon, cây thuợc dược. -Loc. Bóng Etre rouge comme une pivoine: Đò rần, đỏ như gấc.