TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dompfaff

chim hồng tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim hồng tước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dompfaff

bullfinch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dompfaff

Dompfaff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gimpel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dompfaff

bouvreuil ponceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouvreuil pivoine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dompfaff,Gimpel /ENVIR/

[DE] Dompfaff; Gimpel

[EN] bullfinch

[FR] bouvreuil ponceau

Dompfaff,Gimpel /ENVIR/

[DE] Dompfaff; Gimpel

[EN] bullfinch

[FR] bouvreuil pivoine

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dompfaff /der; -en, auch/

chim hồng tước (xem ảnh PB 5);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dompfaff /m -en, -en/

con] chim hồng tưóc (Pỵrrhula pỵrrhula L.Ị.