Việt
chim hồng tước
con chim hồng tước
Anh
linet
linnet
Đức
Linnet
Hänfling
Dompfaff
Gimpel
Hänfling /[’henflii]], der; -s, -e/
chim hồng tước;
Dompfaff /der; -en, auch/
chim hồng tước (xem ảnh PB 5);
Gimpel /[’gimpal], der; -s, -/
con chim hồng tước (Dompfaff);
[DE] linet
[EN] linet
[VI] chim hồng tước
[DE] Linnet
[EN] linnet