Việt
chim khuyên .
chim hồng tước
người mảnh dẻ
người có vẻ yếu ớt
Anh
linnet
Đức
Hänfling
Pháp
linotte mélodieuse
Hänfling /[’henflii]], der; -s, -e/
chim hồng tước;
(leicht abwertend) người mảnh dẻ; người có vẻ yếu ớt;
Hänfling /ENVIR/
[DE] Hänfling
[EN] linnet
[FR] linotte mélodieuse
Hänfling /m -s, -e (động vật)/
con] chim khuyên (Acanthis cannabina L.).