Việt
chim hồng tưóc
chim hồng tưóc \
thộn.
Đức
Dompfaff
Gimpel
Dompfaff /m -en, -en/
con] chim hồng tưóc (Pỵrrhula pỵrrhula L.Ị.
Gimpel /m -s, =/
1. [con] chim hồng tưóc (Pữrhula uulgarís L., Pỵrrhula L.)\ 2. [ngưòi, đồ] thộn.