Việt
kẻ đần độn
đồ thộn
ngô rừng
cây thịt
đò mặt nạc
đồ mặt thịt.
người đần độn
người ngu ngốc
Đức
Blödian
Blödian /[’bl0:dia:n], der; -s, -e (ugs. abwertend)/
người đần độn; người ngu ngốc (Dummkopf);
Blödian /m -(e)s, -e/
kẻ đần độn, đồ thộn, ngô rừng, cây thịt, đò mặt nạc, đồ mặt thịt.