TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng hẹp sọ

chứng hẹp sọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sọ hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sọ hẹp

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sọ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài có sọ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chứng hẹp sọ

 craniostenosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sọ hẹp

Flachkopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flachkopf /m -(e)s, -köp/

1. sọ hẹp; 2. ngưài có sọ hẹp; 3. kẻ đần độn, đồ thộn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 craniostenosis /y học/

chứng hẹp sọ, sọ hẹp

 craniostenosis /y học/

chứng hẹp sọ, sọ hẹp