Việt
cơ cấu hãm
cữ chạn
thiết bị hâm
Anh
arresting gear
arresting device
Đức
Fangeinrichtung
Pháp
barrière d'arrêt
dispositif d'arrêt
arresting device,arresting gear /TECH/
[DE] Fangeinrichtung
[EN] arresting device; arresting gear
[FR] barrière d' arrêt; dispositif d' arrêt
cơ cấu hãm, cữ chạn (khoảng chạy)