TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fangeinrichtung

thiết bị xác định số’ của cuộc gọi điện thoại ẩn danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fangeinrichtung

arresting device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arresting gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fangeinrichtung

Fangeinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fangeinrichtung

barrière d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangeinrichtung /die (Postw)/

thiết bị xác định số’ của cuộc gọi điện thoại ẩn danh;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangeinrichtung /TECH/

[DE] Fangeinrichtung

[EN] arresting device; arresting gear

[FR] barrière d' arrêt; dispositif d' arrêt