Việt
thiết bị xác định số’ của cuộc gọi điện thoại ẩn danh
Anh
arresting device
arresting gear
Đức
Fangeinrichtung
Pháp
barrière d'arrêt
dispositif d'arrêt
Fangeinrichtung /die (Postw)/
thiết bị xác định số’ của cuộc gọi điện thoại ẩn danh;
Fangeinrichtung /TECH/
[DE] Fangeinrichtung
[EN] arresting device; arresting gear
[FR] barrière d' arrêt; dispositif d' arrêt