Việt
cơ cấu hãm
cữ chạn
thanh chống
irụ chống
cột chống
cạnh chẠn
Anh
arresting gear
set edge
cơ cấu hãm, cữ chạn (khoảng chạy)
thanh chống, irụ chống, cột chống; cạnh chẠn, cữ chạn