Việt
thiết bị khóa
then khóa
chốt khóa
thiết bị ngăn chặn
thiết bị đóng
Anh
locking device
Đức
Verriegelung
Verrieglung
Sperrvorrichtung
Wenn das Halten durch Einlegen nicht ausreicht, kann durch Stützstifte, Magnete, Schnappeinrichtungen oder angelegtes Vakuum eine sichere Lage erreicht werden.
Nếu việc giữ đúngvị trí các chi tiết đặt vào không đủ, có thểđạt được vị trí chính xác qua chốt đỡ (chốttựa), nam châm, thiết bị khóa nhanh hay hệchân không.
Lenkradfeststeller zum Arretieren des Lenkrades.
Thiết bị khóa tay lái để khóa tay lái.
Verriegelung,Verrieglung /die; -, -en/
thiết bị khóa; then khóa; chốt khóa;
Sperrvorrichtung /die/
thiết bị ngăn chặn; thiết bị khóa; thiết bị đóng;
locking device /hóa học & vật liệu/
locking device /điện tử & viễn thông/