TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 canceller

bộ hủy bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận chọn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 canceller

 canceller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canceller /điện tử & viễn thông/

bộ hủy bỏ

 canceller /điện tử & viễn thông/

bộ phận chọn lọc

 canceller

bộ dừng

 canceller

bộ phận chọn lọc

 arrester, canceller /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

bộ dừng