TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surge arrester

bộ khử quá điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phóng điện chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thu lôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chống sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột thu lôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chống sét van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phóng điện quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh chống sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surge arrester

 surge arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge diverter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary spark gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve type lightning arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve type lightning arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark-gap discharger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth strap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strap snug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrestor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light protector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning arrestor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightningconductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge arrester /điện/

bộ khử quá điện áp

 surge arrester

bộ khử quá điện áp

 surge arrester /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

 surge arrester /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện chân không

 surge arrester /xây dựng/

bộ thu lôi

 surge arrester

bộ chống sét

 surge arrester

bộ thu lôi

 surge arrester

cột thu lôi

 surge arrester /toán & tin/

bộ thu lôi

 surge arrester /toán & tin/

cột thu lôi

 surge arrester /điện/

bộ chống sét

 surge arrester /điện/

bộ chống sét van

 surge arrester

bộ chống sét van

 surge arrester

bộ phóng điện

 surge arrester

bộ phóng điện chân không

 surge arrester, surge diverter /điện/

bộ khử quá điện áp

rotary spark gap, surge arrester

bộ phóng điện quay

 lightning arrester, lightning conductor, surge arrester /điện/

dây dẫn sét

 lightning arrester, lightning conductor, lightning rod, surge arrester

bộ phóng điện chân không

 lightning arrester, surge arrester, surge diverter, valve type lightning arrester

bộ chống sét van

valve type lightning arrester, Lightning Arrester, spark-gap discharger, surge arrester

bộ chống sét van

 lighting rod, lightning arrester, lightning conductor, lightning rod, surge arrester /xây dựng;điện;điện/

thanh chống sét

 arrester, earth band, earth strap, lighting arrester, lightning arrester, strap snug, surge arrester

bộ thu lôi

Bộ đặt trong hệ thống dây dẫn để bảo vệ các thiết bị khỏi các tác dụng của sét trời.

 arrestor, discharge rod, light protector, lighting arrester, lightning arrester, lightning arrestor, lightningconductor, surge arrester, surge diverter, lighting rod /điện/

cột thu lôi

Cần kim loại đầu nhọn gắn trên nóc nhà, được nối với dây đất để thu sét.