lighting arrester /điện tử & viễn thông/
bộ phóng điện
lighting arrester /xây dựng/
bộ thu lôi
lighting arrester
bộ chống sét
lighting arrester
bộ thu lôi
lighting arrester
cột thu lôi
lighting arrester /toán & tin/
bộ thu lôi
lighting arrester /toán & tin/
cột thu lôi
lighting arrester /toán & tin/
thiết bị thu lôi
lighting arrester
cái chống sét
lighting arrester /điện/
bộ chống sét
lighting arrester /điện/
cái chống sét
lighting arrester
bộ phóng điện
lighting arrester, spark-gap discharger, surge diverter
cái chống sét
static discharger, lighting arrester, lighting conductor, lightning arrester
bộ phóng điện tĩnh (ở máy bay)
earth band, earth strap, ground strap, lighting arrester
thiết bị thu lôi
valve type lightning arrester, lighting arrester, lighting protector, lightning arrester
bộ chống sét van
light protector, lighting arrester, lighting protection, lightning arrester, lightning protector /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thiết bị chống sét
arrester, earth band, earth strap, lighting arrester, lightning arrester, strap snug, surge arrester
bộ thu lôi
Bộ đặt trong hệ thống dây dẫn để bảo vệ các thiết bị khỏi các tác dụng của sét trời.
arrestor, discharge rod, light protector, lighting arrester, lightning arrester, lightning arrestor, lightningconductor, surge arrester, surge diverter, lighting rod /điện/
cột thu lôi
Cần kim loại đầu nhọn gắn trên nóc nhà, được nối với dây đất để thu sét.