lighting conductor /điện tử & viễn thông/
bộ phóng điện
lighting conductor /điện/
cáp chống sét
lighting conductor /điện/
cáp chống sét
lighting conductor
bộ phóng điện
static discharger, lighting arrester, lighting conductor, lightning arrester
bộ phóng điện tĩnh (ở máy bay)