lighting rod
cột thu lôi
lighting rod /toán & tin/
cột thu lôi
lighting rod /toán & tin/
thanh thu lôi
lighting rod /xây dựng/
thanh thu lôi
lighting rod, lightning arrester, lightning conductor, lightning rod, surge arrester /xây dựng;điện;điện/
thanh chống sét
arrestor, discharge rod, light protector, lighting arrester, lightning arrester, lightning arrestor, lightningconductor, surge arrester, surge diverter, lighting rod /điện/
cột thu lôi
Cần kim loại đầu nhọn gắn trên nóc nhà, được nối với dây đất để thu sét.