rotary gap
bộ phóng điện quay
rotary spark gap
bộ phóng điện quay
rotary gap /điện tử & viễn thông/
bộ phóng điện quay
rotary spark gap /điện tử & viễn thông/
bộ phóng điện quay
rotary spark gap, surge arrester
bộ phóng điện quay
rotary gap, rotary spark gap /điện lạnh/
bộ phóng điện quay
rotary gap
bộ phóng điện quay
rotary spark gap
bộ phóng điện quay