Việt
bộ khống chế
bộ điều tóc.
Anh
arrester
clamper
controller
stop device
Đức
Kontroller
Kontroller /m -s, = (điện)/
bộ khống chế, bộ điều tóc.
arrester, clamper, controller
stop device /điện lạnh/
bộ (phận) khống chế
stop device /xây dựng/