Klipper /m/TV/
[EN] clipper
[VI] bộ xén
Amplitudensieb /nt/KT_GHI/
[EN] clipper
[VI] bộ xén (hình)
Clipper /m/Đ_TỬ, VTHK, V_THÔNG/
[EN] clipper
[VI] bộ xén
Begrenzer /m/VT&RĐ/
[EN] clipper, limiter
[VI] bộ xén, bộ hạn chế (điện thoại vô tuyến)
Begrenzerschaltung /f/Đ_TỬ/
[EN] clipper, clipper circuit, limiter
[VI] bộ xén, mạch xén, bộ hạn chế