Việt
băng
vải băng
cuộn băng
nơ
nút
thắt
cỏ ra vát
Đức
Binde
j -m die Binde uon den Augen nehmen
mỏ mắt cho ai về cái gì; 2. [cái] nơ, nút, thắt, [cái] cỏ ra vát; cà vạt;
j -n bei der Binde fassen
bóp cổ ai, chộp ai.
Binde /f =, -n/
1. băng, vải băng, cuộn băng; j -m die Binde uon den Augen nehmen mỏ mắt cho ai về cái gì; 2. [cái] nơ, nút, thắt, [cái] cỏ ra vát; cà vạt; j -n bei der Binde fassen bóp cổ ai, chộp ai.