Trommel /['tromal], die; -, -n/
cái trống;
die Trommel schlagen : đánh trống die Trommel für jmdn., etw. rühren (ugs.) : gióng trông khua chiêng quảng cáo cho ai (hay điều gì).
Trommel /['tromal], die; -, -n/
tang quay;
thùng quay;
trông trục;
Trommel /['tromal], die; -, -n/
ổ quay (của súng) 4 cái trục lăn;
lõi quấn dây cáp;