TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trụ xoay

trụ xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulông bản lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trụ xoay

roll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinged bolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pintle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hinged bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spindle of the sweeping tackle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

trụ xoay

Trommel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gelenkbolzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Klär-Separatoren mit selbst entleerender Trommel.

Máy ly tâm lọc với trụ xoay tự tháo.

Bei ihnen wird die Biomasse aus der rotierenden Trommel kontinuierlich durch Düsen ausgetragen, die am Trommelrand oder gegebenenfalls an der Unterseite der Trommel angeordnet sind.

Ở đây sinh khối từ trụ xoay liên tục thoát ra qua các vòi phun, được đặt ở mép trụ xoay hoặc ở mặt dưới.

Der Arbeitsbereich von Klär-Separatoren mit selbst entleerender Trommel beträgt bis etwa 10 % Volumenanteil Feststoffgehalt im Zulauf.

Phạm vi làm việc của máy ly tâm lọc với trụ xoay tự tháo chiếm khoảng 10% phần thể tích rắn trong khi cho vào.

Klär-Separatoren mit Düsentrommel sind für größere Biomassekonzentrationen von bis zu einem Volumenanteil von 40 % geeignet.

Máy ly tâm lọc với trụ xoay có vòi phun. Máy ly tâm loại này phù hợp cho nồng độ sinh khối cao hơn khối lượng đến 40%.

Bei diesem Separatortyp wird die Biomasse bei voller Drehzahl ausgestoßen, wenn sich automatisch zeit- oder sensorgesteuert kurzzeitig ein Ringspalt in der Trommel öffnet.

Ở loại máy ly tâm lọc này sinh khối được phóng ra ở số vòng quay cao độ, khi khe tròn trong trụ xoay tự động điều khiển do cảm ứng hay thời gian, mở ra ngắn hạn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spindle of the sweeping tackle

trụ xoay (phụ tùng bộ gá dưỡng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hinged bolt /cơ khí & công trình/

trụ xoay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trommel /f/CNSX/

[EN] roll

[VI] trụ xoay

Gelenkbolzen /m/CT_MÁY/

[EN] hinged bolt, pintle

[VI] trụ xoay, trục quay, bulông bản lề