Việt
trống từ
tang từ
Anh
drum
magnetic drum
Đức
Trommel
Trommelspeicher
Magnettrommel
Magnet
drum /điện tử & viễn thông/
(máy tính) Magnet, Trommel f.
Trommel /f/TV/
[EN] drum
[VI] trống từ
Trommelspeicher /m/M_TÍNH/
Magnettrommel /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic drum
[VI] trống từ, tang từ