Việt
tang tời
lõi quấn
cuộn dây
bánh xe chữ I
ống cuộn
cái tời
Anh
winch barrel
gypsy head
drum
capstan drum
gipsy head
spool
Đức
Trommel
Spilltrommel
Windenkopf
lõi quấn, cuộn dây, bánh xe chữ I, ống cuộn, cái tời, tang tời
winch barrel /hóa học & vật liệu/
Trommel /f/TH_LỰC, THAN/
[EN] drum
[VI] tang tời
Spilltrommel /f/VT_THUỶ/
[EN] capstan drum
[VI] tang tời (dụng cụ trên tàu)
Windenkopf /m/VT_THUỶ/
[EN] gipsy head
[VI] tang tời (thiết bị trên boong tàu)