Việt
tang tời
Anh
gipsy head
warping end
Đức
Windenkopf
Spillkopf
Verholkopf
Pháp
poupée
Spillkopf,Verholkopf,Windenkopf /FISCHERIES/
[DE] Spillkopf; Verholkopf; Windenkopf
[EN] warping end
[FR] poupée
Windenkopf /m/VT_THUỶ/
[EN] gipsy head
[VI] tang tời (thiết bị trên boong tàu)