windlass
tời kéo neo lên (công cụ trên boong)
windlass /giao thông & vận tải/
tời kéo neo lên (công cụ trên boong)
windlass /xây dựng/
tời trục quay
crank, spool, winch, windlass
trục cuộn
rotor spindle, swivel axis, trunnion, windlass
trục quay đĩa
Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.
A pin or pivot mounted on bearings so as to rotate or tilt a particular device.