swivel axis /ô tô/
đường tâm của khớp
rotor spindle, swivel axis, trunnion, windlass
trục quay đĩa
Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.
A pin or pivot mounted on bearings so as to rotate or tilt a particular device.
flexural pivot, pivot center, screw, stay, swivel axis, turn pin
trục xoay uyển chuyển