crank
quay máy chạy
crank
cái tay quay
crank /cơ khí & công trình/
uốn khuỷu
crank /điện tử & viễn thông/
quay máy chạy
crank /ô tô/
cái tay quay
crank /ô tô/
đề
crank, Crank,Switch /giao thông & vận tải/
thanh khuỷu (ghi)
angular motion, crank
quay
bent shaft, crank
trục khuỷu
crank, spool, winch, windlass
trục cuộn