Việt
máy dây
cái tời
trục cuộn
Đức
Haspel
Haspel /f =, -n (hiếm hơn) m -s, = (kĩ thuật)/
máy [quẩn, cuộn] dây, cái tời, trục cuộn; tay quay, khuỷu (trục khuỷu); (mỏ) tòi trục, tòi nâng.