Việt
thực hiện
tiến hành
thi hành
Anh
carry out
execute
implement
realise
Đức
Durchführen
ausführen
Pháp
effectuer
implement,carry out,realise
[DE] durchführen
[EN] implement, carry out, realise
[FR] effectuer
[VI] thực hiện
ausführen /vt/S_CHẾ/
[EN] carry out
[VI] thi hành
durchführen /vt/S_CHẾ/
[VI] thực hiện, tiến hành
carry out /IT-TECH/
thực hiện, tiến hành, thi hành
durchführen
carry out, execute
Carry out
(v) thực hiện
o tiến hành, thực hiện
[DE] Durchführen
[EN] Carry out
to do; to put into effect (“Please carry out the plan.”)