TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchführen

thực hiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến hành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồn qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ông ấy đã dắt chúng tôi đi ngang dọc khắp khu triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy băng ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực thi từng bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tể chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchführen

Carry out

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

implement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

execute

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

perform

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

realise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to implement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pass through

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to carry out

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

durchführen

Durchführen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ausführen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in Gang setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aus-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

durchführen

effectuer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implémenter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die neue Autobahn führt mitten durch die Stadt durch

con đường ô tô mới chạy xuyên qua trung tâm thành phố.

einen Plan durchge- führen

thực hiện một kế hoạch.

sie führt ihre Rolle ausgezeichnet durch

CÔ ấy hoàn thành vai trò của mình một cách xuất sắc.

die Ver sammlung konnte ohne Störungen durch geführt werden

hội nghị đã được tổ chức mà không gặp bất kỳ sự cố nào:

Lexikon xây dựng Anh-Đức

aus-,durchführen

to carry out

aus-, durchführen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/

ông ấy đã dắt chúng tôi đi ngang dọc khắp khu triển lãm;

durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/

chạy băng ngang [durch + Akk : qua (một vùng, một khu vực )];

die neue Autobahn führt mitten durch die Stadt durch : con đường ô tô mới chạy xuyên qua trung tâm thành phố.

durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/

thực hiện; thi hành; thực thi từng bước;

einen Plan durchge- führen : thực hiện một kế hoạch.

durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/

hoàn tất; hoàn thành; chấp hành; làm tròn;

sie führt ihre Rolle ausgezeichnet durch : CÔ ấy hoàn thành vai trò của mình một cách xuất sắc.

durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/

tể chức; tiến hành (stattfinden lassen, veranstalten);

die Ver sammlung konnte ohne Störungen durch geführt werden : hội nghị đã được tổ chức mà không gặp bất kỳ sự cố nào:

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

durchführen

[EN] conduct

[VI] tiến hành

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchführen /vt/M_TÍNH/

[EN] implement

[VI] cài đặt

durchführen /vt/S_CHẾ/

[EN] carry out

[VI] thực hiện, tiến hành

durchführen /vt/V_THÔNG/

[EN] pass through

[VI] luồn qua (cáp)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchführen /IT-TECH/

[DE] durchführen

[EN] carry out

[FR] effectuer

ausführen,durchführen,in Gang setzen /IT-TECH,TECH/

[DE] ausführen; durchführen; in Gang setzen

[EN] to implement

[FR] implémenter

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

durchführen

[DE] durchführen

[EN] implement, carry out, realise

[FR] effectuer

[VI] thực hiện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchführen

carry out

durchführen

execute

durchführen

perform

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Durchführen

[DE] Durchführen

[EN] Carry out

[VI] thực hiện, tiến hành