TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy băng ngang

chạy băng ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy băng ngang

durchführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die neue Autobahn führt mitten durch die Stadt durch

con đường ô tô mới chạy xuyên qua trung tâm thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/

chạy băng ngang [durch + Akk : qua (một vùng, một khu vực )];

con đường ô tô mới chạy xuyên qua trung tâm thành phố. : die neue Autobahn führt mitten durch die Stadt durch