durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/
chạy băng ngang [durch + Akk : qua (một vùng, một khu vực )];
con đường ô tô mới chạy xuyên qua trung tâm thành phố. : die neue Autobahn führt mitten durch die Stadt durch