Việt
ông ấy đã dắt chúng tôi đi ngang dọc khắp khu triển lãm
Đức
durchführen
durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/
ông ấy đã dắt chúng tôi đi ngang dọc khắp khu triển lãm;