TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các bước

thực hiện

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

các bước

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

các bước

implementation

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

steps

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Prüfschritte

Các bước kiểm tra

Reparaturwegbestimmung

Xác định các bước sửa chữa

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Arbeitsschritte:

Các bước thực hiện:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mögliche Rechenschritte:

Các bước khả dĩ:

Arbeitsschritt

Các bước tiến hành

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

implementation,steps

thực hiện, các bước