Việt
thực hiện
các bước
Anh
implementation
steps
Prüfschritte
Các bước kiểm tra
Reparaturwegbestimmung
Xác định các bước sửa chữa
Arbeitsschritte:
Các bước thực hiện:
Mögliche Rechenschritte:
Các bước khả dĩ:
Arbeitsschritt
Các bước tiến hành
implementation,steps
thực hiện, các bước